Có 2 kết quả:
角头 jiǎo tóu ㄐㄧㄠˇ ㄊㄡˊ • 角頭 jiǎo tóu ㄐㄧㄠˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gang leader
(2) mafia boss
(2) mafia boss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gang leader
(2) mafia boss
(2) mafia boss
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0